🌟 발길이 내키지 않다

1. 가고 싶은 생각이 좀처럼 나지 않다.

1. KHÔNG MUỐN BƯỚC ĐI: Không hề có ý định muốn đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발길이 내키지는 않았지만 아이들이 하도 졸라서 주말에 놀이동산에 갔다.
    I didn't like to come, but the children were so nagged that i went to the amusement park on the weekend.
  • Google translate 무슨 이유에서인지 몰라도 오늘따라 왠지 선뜻 집으로 가는 발길이 내키지 않았다.
    For some reason i was reluctant to go home today.

발길이 내키지 않다: One's steps are reluctant,足が進まない,Le pas n'est pas attiré,no tener ganas de dar pasos,تتردّد الخطوة,хөл хөдлөхгүй байх,không muốn bước đi,(ป.ต.)เท้าไม่เต็มใจ ; ไม่เต็มใจไป, ไม่ค่อยอยากไป,,(досл.) ноги не идут,脚不愿意;不乐意;迈不开步,

💕Start 발길이내키지않다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204)